Thuật ngữ “Carat” và “Karat” đã trở nên phổ biến trong ngành kim hoàn và đá quý, đặc biệt trong đồng hồ thời trang. Tuy nhiên, không phải ai cũng phân biệt được 2 đơn vị này. Hãy cùng DWatches Đồng Hồ Chính Hãng khám phá sự khác biệt giữa Carat và Karat trong bài viết dưới đây.
1. Carat là gì?
Carat là một đơn vị đo lường được sử dụng để đo khối lượng của các loại đá quý, đặc biệt là kim cương. Thường được viết tắt là “ct”, giá trị của một viên kim cương được xác định dựa trên số Carat của nó, tương tự như trọng lượng của viên kim cương đó.
2. Karat là gì?
Karat (viết tắt là “K”) là thuật ngữ trong ngành kim hoàn, được sử dụng để đo độ tinh khiết của vàng, kim loại quý, và hợp kim. 1 Karat tương đương với 1/24 phần của độ tinh khiết của vật liệu, được tính dựa trên trọng lượng.
Khi bạn nghe về vàng 18K hoặc vàng 18 Karat, điều đó có nghĩa là trong thành phần của vật liệu đó, 75% là vàng nguyên chất và 25% còn lại là các hợp kim khác.
3. Sự khác nhau giữa Carat và Karat
Carat và Karat là hai đơn vị hoàn toàn khác nhau và được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Carat được sử dụng để đo khối lượng của đá quý và kim cương, trong khi Karat được sử dụng để xác định độ tinh khiết của vàng và kim loại quý. Vì vậy, khi bạn mua trang sức hoặc đồng hồ, hiểu rõ hai thuật ngữ này giúp bạn đánh giá giá trị sản phẩm.
4. Quy đổi Carat sang Gam và Lượng
- 1 Carat = 0.2 gram
- Khi chuyển đổi sang lượng, quy ước thường là:
- 0.25 Carat tương đương với 4 lượng
- 0.5 Carat tương đương với 5 lượng
- 0.75 Carat tương đương với 6 lượng
- 1 Carat tương đương với 6.5 lượng
…và cứ tiếp tục như vậy.
5. Tỷ giá kim cương dựa trên đơn vị Carat
Tỷ giá kim cương dựa trên Carat thay đổi tùy thuộc vào màu sắc, độ trong suốt và cách cắt của viên kim cương. Dưới đây là bảng giá kim cương dựa trên Carat tại thị trường vào ngày 08/06/2023:
Carat (khối lượng) | Màu sắc | Độ trong suốt | Cách cắt | Đơn vị kiểm định | Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
3 ly 6 | F | VS2 | EXCELLENT | Kiểm định GIA | 7.245.000 |
4 ly 4 | F | VS2 | EXCELLENT | Kiểm định GIA | 19.228.000 |
5 ly 4 | F | VS2 | EXCELLENT | Kiểm định GIA | 57.408.000 |
6 ly 3 | F | VS2 | EXCELLENT | Kiểm định GIA | 173.604.000 |
6 ly 8 | F | VS2 | EXCELLENT | Kiểm định GIA | 318.182.000 |
7 ly 2 | F | VS2 | EXCELLENT | Kiểm định GIA | 344.195.000 |
8 ly 1 | F | VS2 | EXCELLENT | Kiểm định GIA | 623.001.000 |
9 ly | F | VS2 | EXCELLENT | Kiểm định GIA | 1.349.939.000 |
6. Các Lưu ý Khi Mua Đồng Hồ Trang Sức Giá Trị Cao
Đối với đồng hồ mạ vàng:
Trong thời gian gần đây, đồng hồ mạ vàng trở nên phổ biến. Tuy nhiên, hầu hết chúng không được làm từ vàng nguyên chất hoặc vàng nguyên khối, mà thay vào đó là một lớp mạ vàng mỏng với độ dày 14K, 18K hoặc 24K. Công nghệ tiên tiến như công nghệ PVD còn cho phép biến đổi các hợp kim thành màu vàng sang trọng với độ bền vượt trội. Do đó, khi chọn mua đồng hồ mạ vàng, bạn nên xem xét kỹ về chất liệu và công nghệ mạ được sử dụng.
Đối với đồng hồ có đính kim cương:
Các nhà sản xuất thường cung cấp thông tin về số lượng, kích thước và khối lượng kim cương được sử dụng trên đồng hồ. Bạn cần phân biệt giữa Carat Weight và Total Carat Weight. Carat Weight chỉ đề cập đến khối lượng của từng viên kim cương riêng lẻ, còn Total Carat Weight là tổng khối lượng của tất cả các viên kim cương được sử dụng để trang trí đồng hồ.